разбраниться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разбраниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbranít'sja |
khoa học | razbranit'sja |
Anh | razbranitsya |
Đức | rasbranitsja |
Việt | radbranitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaразбраниться Hoàn thành ((с Т) разг.)
- Cãi lộn, cãi nhau, cãi cọ, cãi vã, chửi nhau, sinh sự.
- разбраниться со всеми — cãi lộn (cãi nhau, chửi nhau, sinh sự) với mọi người
Tham khảo
sửa- "разбраниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)