Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Định nghĩa sửa

разболтаться II сов. 1,разг.

  1. (увлечься болтонёй) mải chuyện gẫu, ham chuyện phiếm, ba hoa quá đỗi, tán gẫu, tán phiệu, bù khú.

Tham khảo sửa