разболтаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của разболтаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razboltát'sja |
khoa học | razboltat'sja |
Anh | razboltatsya |
Đức | rasboltatsja |
Việt | radboltatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaразболтаться II сов. 1,разг.
- (увлечься болтонёй) mải chuyện gẫu, ham chuyện phiếm, ba hoa quá đỗi, tán gẫu, tán phiệu, bù khú.
Tham khảo
sửa- "разболтаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)