радиоламнпа
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của радиоламнпа
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | radiolámnpa |
khoa học | radiolamnpa |
Anh | radiolamnpa |
Đức | radiolamnpa |
Việt | rađiolamnpa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaрадиоламнпа gc
- Đèn điện tử, đèn vô tuyến điện, ống rađiô, ống vô tuyến.
Tham khảo
sửa- "радиоламнпа", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)