Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

радарный

  1. (Thuộc về) Rađa, ra-đa, vô tuyến định vị, rađiô định vị.
    радарное оборудование — thiết bị rađa
    радарная устанока — bộ thiết chí rađa, trạm rađa

Tham khảo

sửa