раболепствовать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của раболепствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rabolépstvovat' |
khoa học | rabolepstvovat' |
Anh | rabolepstvovat |
Đức | rabolepstwowat |
Việt | rabolepxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaраболепствовать Thể chưa hoàn thành ((перед Т))
Tham khảo
sửa- "раболепствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)