пятновыводитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của пятновыводитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatnovyvodítel' |
khoa học | pjatnovyvoditel' |
Anh | pyatnovyvoditel |
Đức | pjatnowywoditel |
Việt | piatnovyvođitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
пятновыводитель gđ
Tham khảo sửa
- "пятновыводитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)