пятидесятилетный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

пятидесятилетный

  1. (о сроке) [lâu, trong] năm mươi năm.
    врач с пятидесятилетныйим стажем — bác sĩ có thâm niên năm mươi năm
  2. (о возрасте) [lên, thọ] năm mươi tuổi, ngũ tuần.
    пятидесятилетный мужчина — người đàn ông năm mươi tuổi

Tham khảo

sửa