пятидесятилетный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пятидесятилетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatidesjatilétnyj |
khoa học | pjatidesjatiletnyj |
Anh | pyatidesyatiletny |
Đức | pjatidesjatiletny |
Việt | piatiđexiatiletny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпятидесятилетный
- (о сроке) [lâu, trong] năm mươi năm.
- врач с пятидесятилетныйим стажем — bác sĩ có thâm niên năm mươi năm
- (о возрасте) [lên, thọ] năm mươi tuổi, ngũ tuần.
- пятидесятилетный мужчина — người đàn ông năm mươi tuổi
Tham khảo
sửa- "пятидесятилетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)