Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

пятачок (thông tục)

  1. Xem пятак
  2. (у свиньи) mũi lợn, mõm lợn.
  3. (небольшая площадка) bãi con, khoảnh đất nhỏ.

Tham khảo

sửa