Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пяльцы số nhiều

  1. (для вышивания) [cái] khung thêu, khung để thêu
  2. (для кружев) [cái] khung ren, khung làm đăng-ten.

Tham khảo sửa