Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пьянеть
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
пьян
е
ть
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
опьян
е
ть
)
Say
,
say rượu
; перен. ( от Р)
say sưa
,
hứng
phấn
,
phấn khởi
.
Tham khảo
sửa
"
пьянеть
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)