пытать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пытать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pytát' |
khoa học | pytat' |
Anh | pytat |
Đức | pytat |
Việt | pytat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпытать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
sửa- "пытать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)