cật vấn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰ʔt˨˩ vən˧˥ | kə̰k˨˨ jə̰ŋ˩˧ | kək˨˩˨ jəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kət˨˨ vən˩˩ | kə̰t˨˨ vən˩˩ | kə̰t˨˨ və̰n˩˧ |
Từ tương tự
sửaĐộng từ
sửacật vấn
- Hỏi vặn, gặng hỏi cặn kẽ, nghiêm nhặt.
- Lính gác cật vấn người qua lại.
Tham khảo
sửa- "cật vấn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)