Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

пылать Thể chưa hoàn thành

  1. Bùng cháy, bốc cháy, bừng cháy, cháy bừng bừng, cháy hừng hực.
  2. (светиться) sáng bừng, sáng rực, bừng sáng.
  3. (перен.) (о лице) — đỏ bừng, nóng bừng.
  4. :
    пылать гневом — bừng bừng nổi giận, đùng đùng nổi giận
    пылать любовью — yêu say đắm, yêu tha thiết
    пылать страстью — bừng bừng lử dục
    пылать негодованием — sục sôi lòng phẫn nộ

Tham khảo sửa