Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пустяк

  1. (Chuyện, điều, việc) Tầm phào, tẹp nhẹp, vặt vãnh, nhỏ mọn, vớ vẩn.
    заниматься пустяками — làm những điều vặt vãnh, làm những việc tầm phào
    ссориться из-за пустяков — cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phào (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh)
    обыкн. мн.: пустяки — (вздор) [chuyện, điều] nhảm nhí, vớ vẩn
    она говорила пустяки — mụ ta nói nhảm nhí (nói những điều nhảm nhí)
    обыкн. мн.: пустяки в знач. сказ. — (неважно) không quan trọng
    пустяки, всё уладиться — không quan trọng đâu, mọi việc rồi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi
    для него это пара пустяков — đối với anh ta thì cái đó dễ như bỡn (dễ như chơi, chẳng khó khăn gì cả)

Tham khảo sửa