пустяк
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пустяк
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pustják |
khoa học | pustjak |
Anh | pustyak |
Đức | pustjak |
Việt | puxtiac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпустяк gđ
- (Chuyện, điều, việc) Tầm phào, tẹp nhẹp, vặt vãnh, nhỏ mọn, vớ vẩn.
- заниматься пустяками — làm những điều vặt vãnh, làm những việc tầm phào
- ссориться из-за пустяков — cãi cọ nhau vì những chuyện tầm phào (chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh)
- обыкн. мн.: — пустяки — (вздор) [chuyện, điều] nhảm nhí, vớ vẩn
- она говорила пустяки — mụ ta nói nhảm nhí (nói những điều nhảm nhí)
- обыкн. мн.: — пустяки — в знач. сказ. — (неважно) không quan trọng
- пустяки, всё уладиться — không quan trọng đâu, mọi việc rồi sẽ dàn xếp ổn thỏa thôi
- для него это пара пустяков — đối với anh ta thì cái đó dễ như bỡn (dễ như chơi, chẳng khó khăn gì cả)
Tham khảo
sửa- "пустяк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)