Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

пустынный

  1. (Thuộc về) Hoang mạc, sa mạc.
  2. (безлюдный) hoang vắng, vắng vẻ, vắng ngắt, cô tịch, đìu hiu.

Tham khảo sửa