Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

пунктир

  1. Đường lấm chấm, đường chấm [chấm], đường chấm dây, đường trứng rận, đường đứt [quãng].
    начертить что-л. пунктиром — vẽ phác cái gì bằng đường lấm chấm (đường chấm chấm, đường trứng rận, đường đứt quãng)

Tham khảo sửa