пуловер
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пуловер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pulóver |
khoa học | pulover |
Anh | pulover |
Đức | pulower |
Việt | pulover |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпуловер gđ
Tham khảo
sửa- "пуловер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)