публицист
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của публицист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | publicíst |
khoa học | publicist |
Anh | publitsist |
Đức | publizist |
Việt | publitxixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпублицист gđ
Tham khảo
sửa- "публицист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)