птицеводческий

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

птицеводческий

  1. (Thuộc về) Nghề nuôi gia cầm, nghề nuôi gà vịt.
    птицеводческий совхоз — nông trường nuôi gia cầm (gà vịt)
    птицеводческая ферма — trại nuôi gia cầm (gà vịt)

Tham khảo sửa