прятки
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прятки
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prjátki |
khoa học | prjatki |
Anh | pryatki |
Đức | prjatki |
Việt | priatki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
прятки số nhiều
Tham khảo sửa
- "прятки", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)