Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пряный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của пряный
Chữ Latinh
LHQ
prjányj
khoa học
pr
ja
nyj
Anh
pryany
Đức
prjany
Việt
priany
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
пр
я
ный
Có
gia vị
,
thơm
,
cay
.
Tham khảo
sửa
"
пряный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)