Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

прудить Thể chưa hoàn thành (, 4c)

  1. Ngăn sông, ngăn suối.
  2. .
    хоть пруд прудитьи чего-л. — vô thiên lủng (vô khối, khối, ối) cái gì
    денег у него прудить хоть пруд прудитьи — tiền của ông ta thì vô thiên lủng (vô khối), anh ta có khối (ối) tiền

Tham khảo sửa