прошмыгнуть
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của прошмыгнуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prošmygnút' |
khoa học | prošmygnut' |
Anh | proshmygnut |
Đức | proschmygnut |
Việt | prosmygnut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
прошмыгнуть Hoàn thành
Tham khảo sửa
- "прошмыгнуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)