прохлада
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прохлада
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prohláda |
khoa học | proxlada |
Anh | prokhlada |
Đức | prochlada |
Việt | prokhlađa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпрохлада gc
- Hơi mát, [sự] mát mẻ, mát rượi.
- утренняя прохлада — hơi mát ban mai, [sự] mát mẻ ban sáng
- вечерняя прохлада — hơi mát ban tối, [sự] mát mẻ ban chiều
Tham khảo
sửa- "прохлада", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)