Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

прохлада gc

  1. Hơi mát, [sự] mát mẻ, mát rượi.
    утренняя прохлада — hơi mát ban mai, [sự] mát mẻ ban sáng
    вечерняя прохлада — hơi mát ban tối, [sự] mát mẻ ban chiều

Tham khảo

sửa