прохаживаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прохаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proháživat'sja |
khoa học | proxaživat'sja |
Anh | prokhazhivatsya |
Đức | prochaschiwatsja |
Việt | prokhagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрохаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пройтись)
- Đi lui đi tới, đi bách bộ, diễu qua.
- прохаживаться по улицам — diễu qua (đi bách bộ qua) các phố, đi bát phố
- прохаживаться по комнате — đi lui đi tới trong phòng, đi đi lại lại trong buồng
- .
- пройтись на чей-л. счёт, пройтись по чьему-л. адресу — châm chọc ai, nói xỏ ai
Tham khảo
sửa- "прохаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)