протяжение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửahiện ▼Chuyển tự của протяжение
Danh từ
sửaпротяжение gt
- (расстояние) độ dài, độ xa, khoảng cách
- (пространство) khoảng.
- на протяжении всего пути — suốt dọc đường
- на всём протяжении от... до... — trên suốt độ dài từ... đến...
- (промежуток времени) [khoảng] thời gian.
- на протяжении ряда лет — trong [khoảng] thời gian nhiều năm
Tham khảo
sửa- "протяжение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)