протухший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протухший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protúhšij |
khoa học | protuxšij |
Anh | protukhshi |
Đức | protuchschi |
Việt | protukhsi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротухший
Tham khảo
sửa- "протухший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)