протокольный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протокольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protokól'nyj |
khoa học | protokol'nyj |
Anh | protokolny |
Đức | protokolny |
Việt | protocolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпротокольный
- :
- протокольный отдел — дип. — vụ lễ tân
- заведующий протокольным отделом — vụ trưởng vụ lễ tân
- (о стиле) ngắn rõ, [theo lối] văn biên bản.
Tham khảo
sửa- "протокольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)