Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

протокольный

  1. :
    протокольный отдел дип. — vụ lễ tân
    заведующий протокольным отделом — vụ trưởng vụ lễ tân
  2. (о стиле) ngắn , [theo lối] văn biên bản.

Tham khảo

sửa