противопоставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противопоставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protivopostavlját' |
khoa học | protivopostavljat' |
Anh | protivopostavlyat |
Đức | protiwopostawljat |
Việt | protivopoxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпротивопоставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: противопоставить) ‚(В Д)
- (сравнивать) đối chiếu... với, so sánh... với, đem... đối với.
- (направлять против) đối lập... với, đem... đối lập với, đem... đối lập lại.
Tham khảo
sửa- "противопоставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)