противопоставлять

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

противопоставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: противопоставить) ‚(В Д)

  1. (сравнивать) đối chiếu... với, so sánh... với, đem... đối với.
  2. (направлять против) đối lập... với, đem... đối lập với, đem... đối lập lại.

Tham khảo

sửa