Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

противно

  1. (нареч.) [một cách] gai chướng, đáng ghét
  2. (неприятно) [một cách] khó chịu.
    в знач. сказ. безл. — thấy khó chịu, thấy đáng ghét
    мне противно говорить об этом — tôi thấy khó chịu phải nói về điều đó
    противно смотреть — gai mắt, chướng mắt

Tham khảo sửa