противно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của противно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protívno |
khoa học | protivno |
Anh | protivno |
Đức | protiwno |
Việt | protivno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпротивно
- (нареч.) [một cách] gai chướng, đáng ghét
- (неприятно) [một cách] khó chịu.
- в знач. сказ. безл. — thấy khó chịu, thấy đáng ghét
- мне противно говорить об этом — tôi thấy khó chịu phải nói về điều đó
- противно смотреть — gai mắt, chướng mắt
Tham khảo
sửa- "противно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)