противень
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của противень
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prótiven' |
khoa học | protiven' |
Anh | protiven |
Đức | protiwen |
Việt | protiven |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-2*a противень gđ
Tham khảo sửa
- "противень", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)