протест
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của протест
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protést |
khoa học | protest |
Anh | protest |
Đức | protest |
Việt | protext |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпротест gđ
- (Sự) Phản bội, phản kháng, kháng nghị.
- выступить с протестом — lên tiếng phản đối (phản kháng)
- заявить решительный протест — tuyên bố kịch liệt phản kháng, tuyên bố cương quyết phản đối
- (заявление) bản kháng nghị, kháng thư.
Tham khảo
sửa- "протест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)