просьба
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просьба
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prós'ba |
khoa học | pros'ba |
Anh | prosba |
Đức | prosba |
Việt | proxba |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросьба gc
- (Lời, điều) Yêu cầu, thỉnh cầu, cầu xin, xin.
- по чьей-л. просьбе — theo yêu cầu của ai
- у меня к вам просьба — tôi có một điều yêu cầu [với] anh
- просьба не курить! — yêu cầu đừng hút thuốc!, xin đừng hút thuốc!
- просьба не шуметь! — yêu cầu đừng làm ồn!, xin đừng làm ồn!
Tham khảo
sửa- "просьба", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)