просчитываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просчитываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosčítyvat'sja |
khoa học | prosčityvat'sja |
Anh | proschityvatsya |
Đức | prostschitywatsja |
Việt | proxtrityvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпросчитываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просчитаться)
- (при счёте) tính sai, tính nhầm.
- он просчитался на десять рублей — nó tính sai (tính nhầm) mười rúp
- (ошибаться в предположениях) tính sai, dự tính sai, dự tính nhầm, dự toán sai, dự định sai.
Tham khảo
sửa- "просчитываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)