Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

просчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просчитать) ‚(В)

  1. (производить подсчёт) tính, tính toán.
  2. (ошибаться при счёте) tính sai, tính nhầm.

Tham khảo

sửa