просчитывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của просчитывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosčítyvat' |
khoa học | prosčityvat' |
Anh | proschityvat |
Đức | prostschitywat |
Việt | proxtrityvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
просчитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просчитать) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "просчитывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)