просушивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просушивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosúšivat' |
khoa học | prosušivat' |
Anh | prosushivat |
Đức | prosuschiwat |
Việt | proxusivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпросушивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просушить)
- Làm khô; (на солнце, на ветру) phơi, hong; сов. phơi khô, hong khô; (на огне) sấy khô.
- просушивать просушивать одежду — phơi (hong) quần áo
Tham khảo
sửa- "просушивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)