простывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của простывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prostyvát' |
khoa học | prostyvat' |
Anh | prostyvat |
Đức | prostywat |
Việt | proxtyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпростывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: простыть) ‚разг.
- (остывать) nguội đi, lạnh đi.
- (простужаться) bị cảm lạnh (cảm mạo, cảm hàn, cảm gió, cảm phong, cảm).
- .
- а его — [и] след простыл — nó biến mất (đi biền biệt) tăm hơi
Tham khảo
sửa- "простывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)