проспорить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của проспорить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prospórit' |
khoa học | prosporit' |
Anh | prosporit |
Đức | prosporit |
Việt | proxporit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
проспорить Hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "проспорить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)