Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проспорить Hoàn thành ((В))

  1. (проиграть) thua cuộc, đánh cuộc bị thua.
  2. (какое-л. время) cãi, cãi nhau.

Tham khảo sửa