просодия
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просодия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosódija |
khoa học | prosodija |
Anh | prosodiya |
Đức | prosodija |
Việt | proxođiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросодия gc (лит.)
- (система произношения) thành thật.
- (стихосложение) âm luật, niên luật, luật thơ.
Tham khảo
sửa- "просодия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)