Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

просовывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просунуть) ‚(В)

  1. Thò... qua, đút... vào, xỏ... vào, thọc... vào.
    просунуть голову в окно — thò đầu qua cửa sổ
    просунуть ключ в замок двери — (đút) chìa vào ổ khóa cửa

Tham khảo sửa