прослужить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của прослужить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proslužít' |
khoa học | proslužit' |
Anh | prosluzhit |
Đức | prosluschit |
Việt | proxlugiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпрослужить Hoàn thành
- (о ком-л. ) phục vụ, làm việc, phục dịch.
- (о чём-л. ) dùng được, dùng.
- пальто прослужит ещё одну зиму — áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa
Tham khảo
sửa- "прослужить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)