Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прослужить Hoàn thành

  1. (о ком-л. ) phục vụ, làm việc, phục dịch.
  2. (о чём-л. ) dùng được, dùng.
    пальто прослужит ещё одну зиму — áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa

Tham khảo

sửa