Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проскакивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проскочить)

  1. (пробегать) chạy vụt qua, lao qua.
  2. (пробираться) lọt vào, lẻn vào.

Tham khảo sửa