Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

просвечивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просветить) ‚(В)

  1. Chiếu điện quang, soi X quang, chiếu [điện], soi [điện].
    просветить лёгкие рентгеновыми лучами — chiếu phổi bằng X quang, soi phổi bằng tia rơngen
    тк. несов. — (быть проврачным) — trông trong suốt
    тк. несов. — (виднеться сквозь что-л.) — lộ rõ, thấy rõ, lộ rõ quá, thấy rõ quá

Tham khảo

sửa