просвечивание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của просвечивание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosvéčivanije |
khoa học | prosvečivanie |
Anh | prosvechivaniye |
Đức | proswetschiwanije |
Việt | proxvetrivaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпросвечивание gt (мед.)
- (Sự) Chiếu điện quang, soi X quang, chiếu điện, soi điện.
- просвечивание лёгких — [sự] chiếu điện quang khám phổi, soi X quang khám phổi, chiếu phổi, soi phổi
Tham khảo
sửa- "просвечивание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)