проповедь
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проповедь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | própoved' |
khoa học | propoved' |
Anh | propoved |
Đức | propowed |
Việt | propoveđ |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпроповедь gc
- рел., перен. — thuyết giáo, thuyết pháp
- (перен.) (распространение какого-л. учения, теории) — [sự] tuyên truyền, cổ xúy, truyền bá.
Tham khảo
sửa- "проповедь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)