Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

проплавать Thể chưa hoàn thành

  1. Bơi, lội, bơi lội; (о судне) chạy.
    проплавать целый час — bơi lội, (lội, bơi lội) suốt một tiếng
    проплавать всю жизниь матросом — suốt đời làm thủy thủ

Tham khảo sửa