проплавать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của проплавать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proplávat' |
khoa học | proplavat' |
Anh | proplavat |
Đức | proplawat |
Việt | proplavat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпроплавать Thể chưa hoàn thành
- Bơi, lội, bơi lội; (о судне) chạy.
- проплавать целый час — bơi lội, (lội, bơi lội) suốt một tiếng
- проплавать всю жизниь матросом — suốt đời làm thủy thủ
Tham khảo
sửa- "проплавать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)