Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

прописываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прописаться)

  1. (Được) Đăng kí cư trú, đăng ký hộ tịch, đăng ký hộ khẩu, đăng ký.

Tham khảo

sửa