пропивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | propivát' |
khoa học | propivat' |
Anh | propivat |
Đức | propiwat |
Việt | propivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaпропивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропить) ‚(В)
- Chi... vào việc rượu chè.
- пропить все деньги — chi hết tiền vào việc rượu chè, uống rượu hết cả tiền
Tham khảo
sửa- "пропивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)