Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
пропарывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
проп
а
рывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
пропор
о
ть
) ‚(В)
Làm
rách
,
rạch
...
ra
,
phanh
...
ra
,
đâm
...
bị thương
.
Tham khảo
sửa
"
пропарывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)