пропороть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пропороть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proporót' |
khoa học | proporot' |
Anh | proporot |
Đức | proporot |
Việt | proporot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c пропороть Thể chưa hoàn thành
- Xem пропарывать
Tham khảo
sửa- "пропороть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)